Cẩn trọng khi sử dụng thuốc chống nấm da đầu Ketoconazol đúng cách

Ketoconazole có nhiều dạng bào chế như thuốc uống, kem bôi, dầu gội đầu, hỗn dịch uống… Việc dùng thuốc không đúng cách sẽ gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn.

Tham khảo tài liệu chuyên gia
Nguy cơ gây tác dụng phụ của thuốc chống nấm ketoconazole

Sử dụng ketoconazole để kháng nấm

I. Công dụng của Ketoconazole là gì?

1.1 Chống nấm hiệu quả

Ketoconazole được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng trong cơ thể.

Tác dụng diệt nấm của ketoconazol ở nồng độ cao có thể là do tác dụng hóa lý trực tiếp của thuốc trên màng tế bào nấm. Với Candida albicans, các thuốc chống nấm loại azol ức chế sự biến đổi từ dạng bào tử chồi thành thể sợi có khả năng xâm nhập gây bệnh. Ketoconazol là thuốc chống nấm có phổ rộng. Chúng có tác dụng trên nhiều loại nấm gây bệnh như Candida, Blastomyces dermatitidis, Coccidioides immitis… Thuốc còn tác dụng trên một vài vi khuẩn gram dương.

Ketoconazole không nên được sử dụng để điều trị nhiễm nấm ở não hoặc trên da và móng (tay/chân).

Ketoconazole được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng trong cơ thể.

>> Xem thêm: Nhiễm nấm Kerion – biến chứng nguy hiểm của bệnh nấm da đầu

1.2 Bạn nên dùng ketoconazole như thế nào?

Nếu bạn đang dùng các thuốc kháng axit, uống ketoconazole ít nhất trước 2 giờ hoặc 1 giờ sau khi uống các thuốc này. Nếu không ketoconazole có thể không được hấp thụ vào cơ thể

Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Ở trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên cân nặng cơ thể. Việc điều trị có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tháng.

Thuốc này có tác dụng tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, uống thuốc này tại các khoảng cách thời gian đều nhau. Để giúp bạn ghi nhớ việc dùng thuốc, hãy dùng thuốc tại cùng thời điểm trong ngày.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi đủ lượng được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng bệnh đã mất sau một vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Nếu bạn đang dùng các thuốc kháng axit, uống ketoconazole ít nhất trước 2 giờ hoặc 1 giờ sau khi uống các thuốc này

1.3 Cách bảo quản ketoconazole

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

1.4 Ketoconazole có thành phần hóa học như thế nào?

Hoạt chất ketoconazole có dạng viên nén dùng để uống và hàm lượng 200mg. Ngoài ra, thuốc còn có trong các chế phẩm khác như thuốc bôi ketoconazole cream, dầu gội ketoconazole, ketoconazole kem, ketoconazole 2%.

II. Một số tác dụng phụ không mong muốn của ketoconazole

2.1 Tác dụng phụ thường gặp

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Chóng mặt, ngất xỉu, nhịp tim nhanh hay mạnh;
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường;
  • Cảm giác tê hoặc ngứa ran;
  • Trầm cảm nặng, lẫn lộn, hoặc suy nghĩ làm tổn thương chính mình;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, suy nhược, nước tiểu đậm màu; vàng da (hoặc mắt).

Đặc biệt, thuốc cũng có thể gây độc cho gan đối với người cao tuổi, phụ nữ, người suy giảm chức năng gan trong 2 tháng đầu điều trị. Các tổn thương gan do dùng thuốc được hồi phục sau khi ngưng dùng thuốc. Nhưng cũng có trường hợp hoại tử gan cấp, biến đổi mỡ ở gan dẫn đến tử vong

Vì thế lưu ý, trước khi dùng thuốc bệnh nhân cần xét nghiệm chức năng gan. Trong thời gian điều trị cần theo dõi, kiểm tra gan 1 – 2 tháng/lần

Thuốc cũng có thể gây độc cho gan đối với người cao tuổi, phụ nữ, người suy giảm chức năng gan trong 2 tháng đầu điều trị

2.2 Các tác dụng phụ khác

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, đau bụng;
  • Ngứa nhẹ hoặc da nổi đỏ;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Sưng ngực;
  • Mất khả năng hoặc mất hứng thú trong quan hệ tình dục.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Ketoconazole có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu

III. Thận trọng và cảnh báo khi dùng ketoconazole

3.1 Lưu ý khi dùng thuốc ketoconazole cho thai phụ hoặc đang cho con bú

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc ketoconazole thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Mặc dù vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Nhưng trước khi dùng thuốc, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ

Các nhóm phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

3.2 Một số tương tác thuốc đáng chú ý

Ketoconazole viên có thể tương tác với các thuốc khác dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, tất cả các thuốc mà bệnh nhân hiện đang dùng nên được đánh giá về vấn đề tương tác thuốc

Bạn nên biết rằng uống các đồ uống chứa cồn (bao gồm rượu vang, bia, và các thuốc có chứa cồn như siro ho) trong khi dùng ketoconazol làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Hoặc có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như đỏ bừng, phát ban, buồn nôn, đau đầu, và sưng bàn tay, bàn chân, mắt cá chân,…nếu bạn uống rượu trong khi đang dùng ketoconazole.

Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống ketoconazole cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Ngoài ra, nếu bạn có tiền sử bệnh thuộc các nhóm sau đây, bạn nên cẩn trọng khi sử dụng ketoconazole

  • Tiền sử mắc bất kỳ vấn đề nào về gan;
  • Vấn đề với tuyến thượng thận;
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc hội chứng QT kéo dài. Đây là một trong những bệnh lý về tim, có thể gây rối loạn hoặc tử vong
Ketoconazole viên có thể tương tác với các thuốc khác dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, tất cả các thuốc mà bệnh nhân hiện đang dùng nên được đánh giá về vấn đề tương tác thuốc

IV. Lưu ý trong khi sử dụng ketoconazole trị nấm da đầu

4.1 Lưu ý về liều dùng

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt

4.2 Cảnh báo của FDA về thuốc viên ketoconazole

Do có nhiều tác dụng phụ, FDA đã có cảnh báo hạn chế việc sử dụng thuốc viên ketoconazo như sau:

– Viên nén ketoconazol được chỉ định chỉ để điều trị các bệnh nhiễm trùng nấm sau đây: blastomycosis, coccidioidomycosis, histoplasmosis  và paracoccidioidomycosis trong những bệnh nhân mà phương pháp điều trị khác đã thất bại hoặc những người không dung nạp với phương pháp điều trị khác

– Không được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm ở da và móng tay

– Không được sử dụng thuốc ở bệnh nhân có bệnh gan cấp tính hoặc mạn tính.

Như vậy, viên nén uống ketoconazole không phải là một điều trị đầu tay cho bất kỳ nhiễm trùng nấm nào. Mà chỉ sử dụng để điều trị nhiễm một số nấm nhất định. Chỉ khi liệu pháp kháng nấm thay thế không có sẵn hoặc không dung nạp. Hiện FDA vẫn đang tiếp tục đánh giá sự an toàn của thuốc này

Tóm lại, khi sử dụng thuốc ketoconazole cần phải tuân thủ liều điều trị. Đồng thời, bạn không nên sử dụng đồng thời các dạng bào chế khác nhau nhưng cùng chứa hoạt chất này

iCare Pharma tổng hợp

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *